|  harmonization 
 
 
 
 
  harmonization |  | [,hɑ:mənai'zei∫n] |  |  | Cách viết khác: |  |  | harmonisation |  |  | [,hɑ:mənai'zei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp |  |  |  | (âm nhạc) sự phối hoà âm | 
 
 
  /,hɑ:mənai'zeiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp 
  (âm nhạc) sự phối hoà âm 
 
 |  |