Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmonique


[harmonique]
danh từ giống đực
(âm nhạc) âm bội
danh từ giống cái
(vật lý học) sóng hài
(ngôn ngữ học) âm cộng hưởng
tính từ
(âm nhạc) xem danh từ giống đực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.