|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardwareman
hardwareman![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:dweəmən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người chuyên kinh doanh vũ khí, lái buôn súng |
/'hɑ:dweəmən/
danh từ
người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lái súng
|
|
|
|