Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-set




hard-set
['hɑ:d'set]
tính từ
chặt chẽ, cứng rắn
đang ấp (trứng)
đói, đói như cào (người)


/'hɑ:d'set/

tính từ
chặt chẽ, cứng rắn
đang ấp (trứng)
đói, đói như cào (người)

Related search result for "hard-set"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.