Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hanter


[hanter]
ngoại động từ
ám ảnh
Ce souvenir le hantait
kỉ niệm ấy ám ảnh anh ta
(từ cũ; nghĩa cũ) lui tới
Hanter les artistes
lui tới các nghệ sĩ
Hanter les tripots
lui tới sòng bạc
dis - moi qui tu hantes, je te dirai qui tu es
hãy nói bạn anh là ai, tôi sẽ nói anh là người như thế nào
phản nghĩa Fuir, s'éloigner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.