Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hank




hank
[hæηk]
danh từ
nùi, con (sợi, len)
(hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)


/hæɳk/

danh từ
nùi, con (sợi, len)
(hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)

Related search result for "hank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.