|  hanger-on 
 
 
 
 
  hanger-on |  | ['hæηgər 'ɔn] |  |  | danh từ, số nhiều hangers-on |  |  |  | người cố tỏ ra thân thiện hoặc trở nên thân thiện với người khác để hy vọng cầu lợi cho bản thân; kẻ theo đốm ăn tàn | 
 
 
  /'hæɳər'ɔn/ 
 
  danh từ,  số nhiều hangers-on 
  kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn 
 
 |  |