|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handspring
handspring![](img/dict/02C013DD.png) | ['hændspriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhào lộn tung người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to turn handsprings | | nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng |
/'hændspriɳ/
danh từ
sự nhào lộn tung người to turn handsprings nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
|
|
|
|