Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handspring




handspring
['hændspriη]
danh từ
sự nhào lộn tung người
to turn handsprings
nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng


/'hændspriɳ/

danh từ
sự nhào lộn tung người
to turn handsprings nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.