Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handspike




handspike
['hændspaik]
danh từ
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)


/'hændspaik/

danh từ
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.