handsome ![](images/dict/h/handsome.gif)
handsome![](img/dict/02C013DD.png) | ['hænsəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẹp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a handsome man | | người đẹp trai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a handsome treatment | | cách đối xử rộng rãi, hào phóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớn, đáng kể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a handsome fortune | | tài sản lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | handsome is as handsome does | | ![](img/dict/633CF640.png) | xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói; đẹp nết hơn đẹp người; tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
/'hænsəm/
tính từ
đẹp a handsome man người đẹp trai
tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ a handsome treament cách đối xử rộng rãi, hào phóng
lớn, đáng kể a handsome fortune tài sản lớn !handsome is that handsome does
đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
|
|