Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handsome





handsome
['hænsəm]
tính từ
đẹp
a handsome man
người đẹp trai
tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
a handsome treatment
cách đối xử rộng rãi, hào phóng
lớn, đáng kể
a handsome fortune
tài sản lớn
handsome is as handsome does
xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói; đẹp nết hơn đẹp người; tốt gỗ hơn tốt nước sơn


/'hænsəm/

tính từ
đẹp
a handsome man người đẹp trai
tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
a handsome treament cách đối xử rộng rãi, hào phóng
lớn, đáng kể
a handsome fortune tài sản lớn !handsome is that handsome does
đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handsome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.