Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handline




handline
['hændlain]
danh từ
dây câu không có cần (câu bằng dây)


/'hændlain/

danh từ
dây câu không có cần (câu bằng dây)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.