Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handkerchief





handkerchief
['hæηkət∫if]
danh từ
khăn tay, khăn mùi soa
khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)
to throw the handkerchief to someone
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
tỏ ý hạ cố đến ai


/'hæɳkətʃif/

danh từ
khăn tay, khăn mùi soa
khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief) !to throw the handkerchief to someone
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
tỏ ý hạ cố đến ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handkerchief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.