Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handicraft




handicraft
['hændikrɑ:ft]
danh từ
công việc cần đến sự khéo léo của cả bàn tay lẫn nghệ thuật (vá may, làm đồ gốm, nghề mộc...); nghề thủ công
an exhibition of handicraft (s)
cuộc triển lãm ngành thủ công


/'hændikrɑ:ft/

ngoại động từ
chấp (trong một cuộc thi)
cản trở, gây bất lợi cho
to be handicraft ped by ill health gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt

danh từ
nghề thủ công
nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
đồ thủ công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handicraft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.