Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
handicap


[handicap]
danh từ giống đực
(thế) cuộc đua có chấp
Gagner un handicap
chiến thắng trong một cuộc thi có chấp
sự thiệt vì chấp
(nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi
La maladie est un handicap pour cet élève
bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.