Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handgrip




handgrip
['hændgrip]
danh từ
sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
(số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
to come to handgrips
ôm vật nhau; đánh giáp lá cà


/'hændgrip/

danh từ
sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
(số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
to come to handgrips ôm vật nhau; đánh giáp lá cà

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.