Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handglass




handglass
['hændglɑ:s]
danh từ
gương nhỏ (có tay cầm)
lúp cầm tay


/'hændglɑ:s/

danh từ
gương nhỏ (có tay cầm)
lúp cầm tay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.