handbook
handbook | ['hændbuk] |  | danh từ | |  | sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam | |  | a car handbook | | sổ tay hướng dẫn về xe ô tô | |  | a handbook of wild flowers | | sổ tay chỉ dẫn về các loài hoa dạy | |  | sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp |
/'hændbuk/
danh từ
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
|
|