Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-to-hand




hand-to-hand
['hændtə'hænd]
tính từ
(nói về đánh nhau) có sự tiếp xúc thân thể với đối phương; giáp lá cà
hand-to-hand combat
trận đánh giáp lá cà


/'hændtə'hænd/

tính từ
sát nhau, giáp lá cà
a hand-to-hand battle một trận đánh giáp lá cà

phó từ
sát nhau, giáp lá cà

Related search result for "hand-to-hand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.