Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-picked




hand-picked
['hændpikt]
tính từ
được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
được chọn lọc kỹ lưỡng
hand-picked jury
ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng


/'hændpikt/

tính từ
được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
được chọn lọc kỹ lưỡng
hand-picked jury ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng

Related search result for "hand-picked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.