Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-organ




hand-organ
['hænd,ɔ:gən]
danh từ
(âm nhạc) đàn hộp quay tay


/'hænd,ɔ:gən/

danh từ
(âm nhạc) đàn hộp quay tay

Related search result for "hand-organ"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.