| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| hand/give somebody something on a plate 
 
 
 
 
  hand/give+somebody+something+on+a+plate |  | thành ngữ plate |  |  |  | hand/give somebody something on a plate |  |  |  | (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta | 
 
 
 |  |  
		|  |  |