Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hancher


[hancher]
ngoại động từ
(nghệ thuật) vẽ giơ hông, nặn giơ hông
nội động từ
giơ hông, vặn vẹo, uốn éo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.