Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
han


(thực vật học) laportéa
rouillé; couvert de rouille
Nồi bị han
marmite rouillée; marmite couverte de rouille
rouille
Vết han
tache de rouille
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) demander; s'informer
Trước xe lơi lả han chào (Nguyễn Du)
devant la voiture, d'un ton familier, elle s'informa sur la santé et salua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.