Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hampe


[hampe]
danh từ giống cái
cán (cờ, bút lông.)
Hampe de drapeau
cán cờ
Hampe florale
(thực vật học) cán hoa
nét sổ, nét đứng (chữ viết)
(săn bắn) ức hươu
thịt hông bò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.