Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hamadryad




hamadryad
[,hæmə'draiəd]
danh từ
(thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
(động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni


/,hæmə'draiəd/

danh từ
(thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
(động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.