Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-blood




half-blood
['hɑ:fblʌd]
danh từ
anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
người lai


/'hɑ:fblʌd/

danh từ
anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
người lai

Related search result for "half-blood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.