Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haleter


[haleter]
nội động từ
thở hổn hển
Haleter après une longue course
thở hổn hển sau một mạch chạy dài
Haleter de soif
thở hổn hển vì khát
phì phò
La locomotive halète
đầu máy xe lửa phì phò
ngong ngóng chờ đợi
Tout l'auditoire haletait
toàn thể cử toạ ngong ngóng chờ đợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.