|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haler
 | [haler] |  | ngoại động từ | | |  | (hàng hải) kéo | | |  | Haler un câble | | | kéo dây cáp | | |  | Chevaux qui halent un chaland | | | ngựa kéo chiếc sà-lan (bằng dây, từ trên bờ) | | |  | le vent hale le nord | | |  | gió đổi hướng thành gió bấc |  | đồng âm Allée, aller, hâler |
|
|
|
|