Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hakim




hakim
['hɑ:kim]
danh từ
(Ấn; A-rập) quan toà
thống đốc


/'hɑ:kim/

danh từ
(Ân; A-rập) quan toà
thống đốc

Related search result for "hakim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.