hail-fellow
hail-fellow![](img/dict/02C013DD.png) | ['heil,felou] | | Cách viết khác: | | hail-fellow-well-met | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['heil,felou'wel'met] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân thiết, thân mật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be hail-fellow with everyone | | thân mật với tất cả mọi người | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạn thân |
/'heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
tính từ
thân thiết, thân mật to be hail-fellow with everyone thân mật với tất cả mọi người
danh từ
bạn thân
|
|