Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hail-fellow




hail-fellow
['heil,felou]
Cách viết khác:
hail-fellow-well-met
['heil,felou'wel'met]
tính từ
thân thiết, thân mật
to be hail-fellow with everyone
thân mật với tất cả mọi người
danh từ
bạn thân


/'heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/

tính từ
thân thiết, thân mật
to be hail-fellow with everyone thân mật với tất cả mọi người

danh từ
bạn thân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hail-fellow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.