Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hai


deux
Hai cực
les deux pôles
Hai mắt
les deux yeux
Hai vật giống nhau
deux choses semblables
Gấp hai lần
deux fois plus
Tập hai
tome deux
Nhân hai
multiplier par deux
Hai phần trăm
deux pour cent
deuxième; second
Đại chiến thế giới thứ hai
la deuxième guerre mondiale
Tầng hai; gác hai
le deuxième étage
cả hai
tous les deux
con hai (đánh bài)
le deux
hai bàn tay trắng
dépourvu de tout; en partant de zéro
hai là
deuxièmement; secundo
hai mắt dồn một
fixer les yeux sur
hai năm rõ mười
c'est clair comme le jour; cela est clair comme deux et deux font quatre
hai người cùng
à deux
hai thưng một đấu
cela revient au même
mồng hai
le deux
người thứ hai; cái thứ hai
deuxième
số hai
seconde
tầng hai; gác hai
second
thứ hai
deuxième; second
lundi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.