Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haemorrhoidal




haemorrhoidal
[,hemə'rɔidl]
Cách viết khác:
hemorrhoidal
[,hemə'rɔidl]
tính từ
(y học), (thuộc) bệnh trĩ


/,hemə'rɔidl/ (hemorrhoidal) /,hemə'rɔidl/

tính từ
(y học), (thuộc) bệnh trĩ

Related search result for "haemorrhoidal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.