Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habillement


[habillement]
danh từ giống đực
sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục
Habillement des troupes
sự cấp trang phục cho bộ đội
quần áo, y phục
nghề may mặc
Syndicat de l'habillement
công đoàn may mặc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.