|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habilement
 | [habilement] |  | phó từ | | |  | khéo, khéo léo, khéo tay | | |  | Peindre habilement | | | vẽ khéo | | |  | khéo, khôn khéo | | |  | Conduire habilement une négociation | | | khôn khéo tiến hành một cuộc thương lượng |  | phản nghĩa Maladroitement |
|
|
|
|