Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gộp


[gộp]
Add up.
Gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy
To add up several sums of money and buy a moped.



Add up
Gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy To add up several sums of money and buy a moped


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.