|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặng
| [gặng] | | | (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...) | | | gặng mãi nó mới chịu nói | | He only spoke after a very close questioning. |
(cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...) gặng mãi nó mới chịu nói He only spoke after a very close questioning
|
|
|
|