Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặng


[gặng]
(cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)
gặng mãi nó mới chịu nói
He only spoke after a very close questioning.



(cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)
gặng mãi nó mới chịu nói He only spoke after a very close questioning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.