Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gắt


ardent; fort; âcre; âpre
Nắng gắt
soleil ardent
Mùi gắt
odeur forte
Vị gắt
saveur âcre; goût âpre
durement
Làm việc gắt
travailler durement
s'emporter bruyamment; fulminer; éclater; tonner
gắt như mắm tôm
fulminer violemment; pester violemment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.