Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gần



adj
near; next to
việc làm gần xong the job is near completion
Nearly; about
gần hai chục cuốn sách nearly twenty books

[gần]
near; close
Biệt thự của họ rất gần trang trại của chúng tôi
Their villa is very close/near to our farm
Tôi ở rất gần đó, nên hầu như ngày nào cũng thấy họ
I'm nearly there, so I see them most every day
Nếu xảy ra hoả hoạn, những nhà gần đó sẽ cháy ra tro trong nháy mắt
Should any fire break out, the nearby/neighbouring houses will be reduced to ashes in the twinkling of an eye
Nhà họ gần nhau, nên họ có thể liên lạc với nhau bất cứ lúc nào
Their houses are close together/they live quite close, so they can communicate (with one another) at any time
Hiệu sách của tôi được lợi nhờ ở gần nhiều trường trung học
My bookstore benefits from its proximity to many secondary schools
Chắc chắn họ ẩn nấp gần đâu đây thôi
They certainly hide somewhere about here; they certainly hide around here somewhere; they certainly hide hereabout
Từ đây đến đó gần thôi
It's a short distance from here
Kéo cái bàn lại gần cửa sổ
To draw the table near the window
Họ tiến lại gần tôi và làm quen với tôi
They came near me and made my acquaintance; They approached me and made my acquaintance
Lời nhận xét chân tình của ban giám khảo đã khiến các đấu thủ xích lại gần nhau hơn
The jury's sincere remarks brought competitors closer together
Anh ấy là bà con gần với tôi
He's a near/close relation of mine; He's closely related to me
nearly; almost
Cô ấy cho tôi gần hai chục quyển sách truyện
She gave me almost/nearly twenty story-books
Chúng tôi mất gần ba tuần mới biết cách sử dụng cái máy này
It took us almost/nearly three weeks to know how to use this machine
Đã gần nửa đêm mà họ hãy còn xem truyền hình
It's almost/nearly midnight, but they still watch TV
Họ đánh bài đến tận gần sáng
They played cards till the early hours
to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
Nhanh lên! Xe lửa gần khởi hành rồi đấy!
Hurry up! The train is about to start!
Hãy để ông ấy yên! Ông ấy gần chết rồi!
Leave him alone! He's about to die/He's nearing his end/He's at the point of death!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.