Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gạt



verb
to dupe; to beguile; to cheat; to take in
cô ta gạt tôi lấy tiền she cheated me out of my money to reject; to turn aside

[gạt]
to dupe; to beguile; to cheat; to fool; to deceive; to defraud; to trick
Cô ta gạt tôi lấy tiền
She cheated me out of my money
Tôi cảm thấy mình bị gạt
I felt cheated
to strike off; to cross off; to delete; to remove
Gạt tên ai ra khỏi danh sách
To remove somebody's name from a list
to move
Hãy gạt cái cần sang trái!
Move the lever to the left!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.