Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gạo



noun
raw rice; rice
(Bot) bombax
verb
to slave; to grind
gạo văn to slave at literature

[gạo]
rice
Gạo hạt dài / tròn
Long/short grain rice
to slave; to grind
Gạo văn
To slave at literature



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.