|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gạch
noun brick verb to rule; to make line gạch một đường bằng thước to rule a line to cross out; to strike off gạch bỏ một chữ to cross out a word to delete
| [gạch] | | | brick | | | to rule | | | Gạch một đường bằng thước | | To rule a line | | | to cross out; to strike off | | | Gạch bỏ một chữ | | To cross out a word | | | dash | | | Hai chấm ba gạch | | Two dots three dashes |
|
|
|
|