|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
găng
| (thực vật học) randia | | | gant | | | très tendu | | | Tình hình găng | | situation très tendu | | | ardu | | | Việc làm găng | | besogne ardue | | | inflexible; intransigeant | | | Hai bên tranh chấp đều găng | | les deux parties en litige sont également inflexibles | | | đeo găng | | | ganter | | | nơi bán găng | | | ganterie | | | người bán găng, thợ làm găng | | | gantier |
|
|
|
|