Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
găng


(thực vật học) randia
gant
très tendu
Tình hình găng
situation très tendu
ardu
Việc làm găng
besogne ardue
inflexible; intransigeant
Hai bên tranh chấp đều găng
les deux parties en litige sont également inflexibles
đeo găng
ganter
nơi bán găng
ganterie
người bán găng, thợ làm găng
gantier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.