Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gói


empaqueter; emballer
Gói quần áo lại
empaqueter du linge; emballer les vêtements
résumer
Gói lại một câu
résumer en une phrase
paquet
Gói quần áo
paquet de vêtements
Gói thuốc lá
paquet de cigarettes
ngÆ°á»i gói
empaqueteur; emballeur
sự gói
empaquetage; emballage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.