Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gí


[gí]
(tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
Press, press on (như dí)
Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí
A hat crushed flat by a car's wheel.



(tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
Press
Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw Quiet, hidden ; low, flat
Nằm gí trong góc buồng To lie low in a corner of the room
Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí A hat crushed flat by a car's wheel


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.