|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
génératrice
| [génératrice] | | tÃnh từ giống cái | | | xem générateur | | danh từ giống cái | | | (kỹ thuáºt) máy tạo, máy phát | | | Génératrice d'électricité | | máy phát Ä‘iện | | | (toán há»c) Ä‘Æ°á»ng sinh |
|
|
|
|