Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généraliser


[généraliser]
ngoại động từ
phổ cập; mở rộng; làm lan rộng
Généraliser une méthode
phổ cập một phương pháp
Crise généralisée
cuộc khủng hoảng lan rộng
phản nghĩa Limiter, localiser, restreindre. Distinguer, individualiser, spécialiser,, spécifier



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.