Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gá


(kỹ thuật) sertir
Gá hai tấm tôn
sertir deux pièces de tôle
ajuster
Gá cái vòi nước vào ống
ajuster un robinet à un tuyau
(từ cũ, nghĩa cũ) se lier
Gá nghĩa tri âm
se lier d'amitié
(từ cũ, nghĩa cũ) engager
Gá ruộng
engager sa rizière
tenir un tripot
gá thổ đổ hồ
tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.