Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gubernatorial




gubernatorial
[,gju:bənə'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
a gubernatorial election
cuộc bầu cử thống đốc bang
(thuộc) chính phủ
(từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú


/,gju:bənə'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
a gubernatorial election cuộc bầu cử thống đốc bang
(thuộc) chính phủ
(từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.