Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guardsman




guardsman
['ga:dzmən]
danh từ
vệ binh; lính cận vệ


/'gɑ:dzmən/

danh từ số nhiều
vệ binh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.