grunt
grunt | [grʌnt] | | danh từ | | | tiếng kêu ủn ỉn | | | tiếng càu nhàu | | | tiếng cằn nhằn | | | tiếng lẩm bẩm | | | (từ lóng) lính bộ binh Hoa Kỳ (nhất là trong thời Chiến tranh Việt Nam) | | nội động từ | | | ủn ỉn (lợn...) | | | càu nhàu, cằn nhằn | | ngoại động từ | | | làu bàu thốt ra (điều gì) |
/grʌnt/
danh từ tiếng kêu ủn ỉn tiếng càu nhàu tiếng cằn nhằn tiếng lẩm bẩm
động từ ủn ỉn (lợn...) càu nhàu, cằn nhằn to grunt [out] an answer càu nhàu trả lời lẩm bẩm
|
|